(3) 形容词或形容词性词组作主语
Nóng dễ chịu hơn lạnh. 热比冷好受。
Thẳng thắn là rất tốt. 坦率是很好的。
Cẩu thả là một tật xấu. 马虎是一种恶习。
Tốt danh hơn lành áo. 名声好胜过衣着好。
Đẹp nếthơn đẹp người. 长相美不如心灵美。
Khéo tay hơn hay làm. 手勤不如手巧。
(3) 形容词或形容词性词组作主语
Nóng dễ chịu hơn lạnh. 热比冷好受。
Thẳng thắn là rất tốt. 坦率是很好的。
Cẩu thả là một tật xấu. 马虎是一种恶习。
Tốt danh hơn lành áo. 名声好胜过衣着好。
Đẹp nếthơn đẹp người. 长相美不如心灵美。
Khéo tay hơn hay làm. 手勤不如手巧。