英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语语法 » 越南语句型语法 » 正文

越南语谓语语法3

时间:2011-07-25来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Hôm nay chủ nhật. 今天星期天。 Ngày mai quốc khánh. 明天国庆节。
(单词翻译:双击或拖选)

(3)  名词和名词性词组作谓语

Hôm nay chủ nhật.  今天星期天。

Ngày mai quốc khánh.  明天国庆节。

Bây giờhai giờ.  现在两点。

Xe này ba bánh.  这辆车三个轮子。

Phòng này 20 mét vuông.  这房间20平方米。

Mỗi một mâm bốn người. 每桌4人。

Ông ấyngười Hà Nội.  他河内人。

Thằng Ngũ,con anh Hoàng. 小五,老黄的孩子。

Một cổ hai tròng.  一个脖子(套着) 两根绞索。

Tấc đất tấc vàng.  寸土寸金。

Một chữ Thánh một gánh vàng.  圣人一字千金。

Nhà này ba gian hai chái.  这房子里(有) 三间正房两间耳房。

Tốc độ một giờ 80 km.  速度每小时80公里。

Chú Ba tuổi đã ngót bốn mươi.  三叔年近40。 

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 语法


------分隔线----------------------------
栏目列表