英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (9)

时间:2016-02-19来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:291 bt bi 原子笔 292 bt ch 铅笔293 bưu cục 邮局294 bưu điện 邮电295 bưu kiện 包裹296 bưu phẩm 邮品297 bưu thi
(单词翻译:双击或拖选)
 291 bút bi 原子笔

292 bút chì 铅笔
293 bưu cục
邮局
294 bưu điện
邮电
295 bưu kiện
包裹
296 bưu phẩm
邮品
297 bưu thiếp
明信片
298 ca
;病例
299 cá

value="300" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">300 c
;所有的;完全

Unit 4
301 cà chua
西红柿
value="302" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">302 cả hai
两者
303 cá mực
鱿鱼;墨鱼
value="304" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">304 cả ngày
整天
305 ca nhạc
歌乐;歌舞
306 cá nhân
个人
value="307" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">307 cả nước
全国
308 cà phê
咖啡
309 cà phê đen
黑咖啡
310 cà rốt
红萝卜
311 ca sĩ
歌星
value="312" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">312 cả thế giới
全世界
313 cá voi
鲸鱼
value="314" hasspace="True" negative="False" numbertype="1" tcsc="0" w:st="on">314 cả.... lẫn.....
两者.........
315 các

316 các vị
各位
317 cách
方法;;距离;方式
318 cách đây
距今
319 cái

320 cài đặt
设置(网页)

顶一下
(6)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表