英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (16)

时间:2016-02-19来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Unit 6501 chnh thức 正式502 chnh trị 政治503 chnh xc 正确504 chịu 受505 cho 给;给予506 ch 狗507 chỗ 位子508 chớ 勿;
(单词翻译:双击或拖选)
 Unit 6

501 chính thức 正式
502 chính trị 政治

503 chính xác 正确

504 chịu

505 cho ;给予

506 chó

507 chỗ 位子

508 chớ ;不要

509 chờ 等候

510 chở 搭载;载运

511 chợ 市场

512 cho biết 告诉;告知

513 chổ để xe 停车位

514 chợ đêm 夜市

515 cho hỏi 请问

516 chờ một lát 等一下

517 chỗ ngồi 座位

518 cho nhau 彼此

519 chỗ ở 住所

520 cho phép 允许;许可

521 cho rằng 告知

522 cho thuê 招租

523 chỗ trống 空格

524 cho vay 贷款

525 chọc trời skyscraper
526 chơi

527 chơi đùa 游戏(和小孩子)

528 chơi game 现计算机游戏

529 chơi thể thao 做运动

530 chớm hè 初夏

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表