英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (38)

时间:2016-02-22来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1031 đồng bo 同胞 1032 đồng bộ 同步1033 đồng ch 同志1034 đng cửa 关门1035 động đất 地震1036 đng dấu 盖章1
(单词翻译:双击或拖选)
 1031 đồng bào 同胞

1032 đồng bộ 同步
1033 đồng chí
同志
1034 đóng cửa
关门
1035 động đất
地震
1036 đóng dấu
盖章
1037 đóng góp
贡献
1038 đồng hồ
钟表
1039 đồng hồ đeo tay
手表
1040 đóng hộp
罐装
1041 động kinh
癫癎
1042 đông lạnh
冷冻
1043 động lực
动力
1044 Đông Nam Á
东南亚
1045 đồng nghiệp
同事
1046 đồng quê
乡野
1047 dòng sông
河流
1048 đồng thoại
童话
1049 đồng thời
同时
1050 đóng thuế
缴税

顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表