1072 đua 赛;比赛;竞赛
1073 đùa 玩笑;逗乐;戏谑;嬉戏
1074 đũa 筷子
1075 đưa 送行
1076 dưa hấu 西瓜
1077 đưa ra 推出(产品)
1078 đục 浑浊(水)
1079 Đức 德国
1080 dùng 用;使用
1081 đúng 正确
1082 đứng 站
1083 đừng 勿;不要
1084 dừng bút 停笔
1085 đứng đắn 正派
1086 đúng giờ 准时
1087 dừng lại 停下来
1088 dung lượng 用量;使用量
1089 đứng tên 出面
1090 được 得;可以;好的;得以
1071 dừa 椰子
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语