1112 e rằng 恐怕
1113 ếch 青蛙
1114 em dâu 弟媳
1115 êm dịu 和缓(音乐)
1116 em gái 妹妹
1117 em họ 表弟表妹
1118 em rể 妹夫
1119 em trai 弟弟
1120 em vợ 小舅子
1121 ép 榨(果汁);强迫
1122 gà 鸡
1123 gà chiên 炸鸡
1124 ga tàu 火车站
1125 ga tàu hỏa 火车站
1126 ga xe lửa 火车站
1127 gác lửng 夹层
1129 Gai nhỏ 针眼
1111 e ngại 担心
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语