1172 giải nhì 二奖
1173 giải pháp 方案;方法
1174 giải phóng 解放
1175 giải quyết 解决
1176 giải thích 解释
1177 Giải thưởng 奖
1178 giải trí 休闲;消遗;娱乐
1179 giảm 减;减少
1180 giám định 鉴定
1181 giám đốc 经理
1182 giảm giá 灭价;降价
1183 giảm xuống 减少;灭低
1184 gian 间(店铺)
1185 giận 生气
1186 gián điệp 间谍
1187 giận dỗi 使性子;呕气
1188 giảng 讲解;演讲
1189 giang mai 梅毒
1190 giảng viên 讲师
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语