1282 hậm hực 不能平复;不平;忿忿;忿闷
1283 hàm lượng 含量
1284 ham vui 喜欢快乐
1285 Hán 汉
1286 hẳn 全部;满满是(用在强调形容重要,数量大)
1287 hạn 限
1288 hạn chế 限制
1289 hạn chót 最后期限
1290 hạn mức 限额
1291 Hàn Quốc 韩国;南韩
1292 hàng 成.....;数以...计;店铺
1293 hãng 公司;行
1294 hạng hai 次等
1295 hãng hàng không 航空公司
1296 hàng hóa 货品
1297 hàng không 航空
1298 hàng loạt 大批,大规模
1299 hạng mục 项目
1300 hàng năm 每年
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语