1401 hoàn toàn 完全
1402 hoạt bát 活泼
1403 hoạt động 活动
1404 học 学;学习
1405 học bổng 奖学金
1406 hóc búa 伤脑筯;难对付
1407 học đường 学校;学堂
1408 học kỳ 学期
1409 học phí 学费
1410 học sinh 学生
1411 học tập 学习
1412 học vấn 学问
1413 học viên 学员
1414 hỏi 问
1415 hơi 稍;稍微
1416 hồi âm 回音
1417 Hội An 会安(越南中部著名古都)
1418 hội chợ 展览会
1419 hội diễn 汇演
1420 hồi hộp 忐忑
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语