英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (64)

时间:2016-02-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:1561 khởi sắc 起色1562 khối u 瘤块1563 khn 聪明1564 khng 不;吗?1565 khng biết 不知道1566 khng cần 不需要1567 khng c
(单词翻译:双击或拖选)
 1561 khởi sắc 起色
1562 khối u 瘤块
1563 khôn 聪明
1564 không 不;吗?
1565 không biết 不知道
1566 không cần 不需要
1567 không chỉ 不只
1568 không chỉ... mà còn... 不只....而且.....
1569 không có 没有
1570 không có chi 没关系
1571 Không có đạo 不信宗教
1572 không dám 不用客气
1573 không dám chắc 不确定
1574 không dây 无线
1575 không để 不让;不使得
1576 không gian 空间
1577 không khí 空气
1578 không nên 不应该
1579 không phải 不是;不必
1580 không phân biệt 不分
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表