英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (66)

时间:2016-02-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:Unit 171601 kịch sn khấu 舞台剧1602 kch thch 刺激1603 kch thước 尺寸1604 kiếm 找1605 Kiểm định 检定1606 kiểm so
(单词翻译:双击或拖选)
 Unit 17
1601 kịch sân khấu 舞台剧
1602 kích thích 刺激
1603 kích thước 尺寸
1604 kiếm 找
1605 Kiểm định 检定
1606 kiểm soát 稽查;稽核;检查
1607 kiểm tra (lại) 检查
1608 kiến 蚂蚁
1609 kiên định 坚定
1610 kiến nghị 建议
1611 kiên quyết 坚决
1612 kiến trúc 建筑
1613 kiến trúc sư 建筑师
1614 kiềng 项圈;足镯
1615 kiệt tác 杰作
1616 kiểu 型;型号;型式
1617 kiều bào 侨胞
1618 kiểu dáng 式样
1619 kiều hối 侨汇
1620 kiểu mới 新型
顶一下
(5)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表