1762 lợn 猪
1763 lớn lên 大为进步;长进
1764 lớn nhất 最长
1765 lơn tuổi 年纪大
1766 lòng 心意;心境
1767 lông 毛
1768 lông cừu 羊毛
1769 lông mãy 眉毛
1770 lóng ngóng 趐首期待
1771 lòng trắng 蛋白
1772 lớp 年级;班绿;班
1773 lớp học 教室
1774 lúa 稻
1775 lụa 蚕丝
1776 lựa chọn 选择
1777 Luân Đôn 伦敦(英国首都)
1778 luận văn 论文
1779 luật dân sự 民事法
1780 luật định 规定的法律
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语