1822 mắc lỗi 犯错
1823 mai 明天
1824 mái 屋顶
1825 mãi 永远
1826 mãi dâm 卖淫
1827 Malaysia 马来西亚
1828 màn 幕;蛟帐
1829 mặn 咸
1830 màn hình 显示器;计算机屏幕
1831 mãn kinh 停经
1832 mang 携带
1833 màng 膜
1834 măng 竹笋
1835 mạng 网;网络
1836 mang lại 拿过来
1837 mạng lưới 网络
1838 màng mỏng 薄膜
1839 mang quốc tịch 有...国籍
1840 mang tên 命名
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语