英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个 (94)

时间:2016-02-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2181 nguồn 源2182 nguồnnhiễm 污染源2183 nguy cơ 危机;危险2184 nguy hiểm 危险2185 nguyn chất 原质;纯质2186 nguyn li
(单词翻译:双击或拖选)
2181 nguồn 源
2182 nguồn ô nhiễm 污染源
2183 nguy cơ 危机;危险
2184 nguy hiểm 危险
2185 nguyên chất 原质;纯质
2186 nguyên liệu 原料;作菜材料
2187 nguyên lý 原理
2188 nguyên nhân 原因
2189 nguyên tắc 原则
2190 nhà 家;屋;朝代
2191 nhà băng 银行
2192 nhà bếp 厨房
2193 nhà chờ 等候室
2194 nhà chờ xe buýt 候车亭
2195 nhà để xe 停车场
2196 nhà ga tàu điện ngầm 地下铁车站
2197 nhà hàng 饭店
2198 nhà hàng ăn uống 餐饮店
2199 nhà hát 戏院;演唱厅
2200 nhà khách 客栈 
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语 入门 学习


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表