2262 nhập khẩu 进口
2263 nhất 最
2264 nhạt 淡;味淡;淡而无味
2265 Nhật 日本(简称)
2266 Nhật Bản 日本
2267 nhật báo 日报
2268 nhất định 一定
2269 nhất là 尤其是;特别是
2270 nhất trí 一致
2271 nhau 相互;互相
2272 nhảy múa 跳舞
2273 nhé (语末词,有对吗,好吗的意思)
2274 nhẹ nhàng 轻柔(话语);轻声燕语
2275 nhiệm vụ 任务
2276 nhiệt độ 温度
2277 nhiệt đới 热带
2278 nhiệt lượng 热量
2279 nhiệt tình 热情
2280 nhiều 许多
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语