2342 nửa năm 半个月
2343 núi 山
2344 nước 国;水
2345 nước ấm 温水
2346 nước chè 茶水
2347 nước dưỡng da 护肤水
2348 nước giải khát 饮料
2349 nưỡc hoa 香水
2350 nước mắm 鱼露
2351 nước ngoài 国外;外国
2352 nước ngọt 汽水
2353 nước nóng 热水
2354 nước sôi 热水;沸水
2355 nước ta 我国
2356 nước thải 废水
2357 nước trái cãy 果汁
2358 nước trắng 白开水
2359 nước uống 饮用水
2360 nuôi 养
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语