2482 phòng thử 试衣间
2483 phòng tra cứu 研究室;查阅宝
2484 phong trào 流行;风潮
2485 phong tục 风俗
2486 Phỏng Vấn 面谈;访问
2487 phòng vệ sinh 浴厕
2488 phóng viên 记者;访间员
2489 phủ định 否定
2490 phụ huynh 家长
2491 phụ nữ 妇女
2492 phục chế 复制
2493 phục hồi 回复;恢复
2494 phức hợp 复合
2495 phức tạp 复杂
2496 phục vụ 服务
2497 phường 坊
2498 phương án 方案
2499 phương hướng 方向
2500 phương pháp 方法
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语