2582 ra tòa 上法院
2583 rắc rối 茫无头绪
2584 rải ở 撒在...
2585 rán 煎
2586 rắn 蛇
2587 răng 牙齿
2588 rằng 说
2589 răng cửa 门牙
2590 răng giả 假牙
2591 răng hàm 臼齿
2592 răng nanh 犬齿
2593 rảnh 闲暇
2594 rạp 电影院
2595 rạp chiếu bóng 电影院
2596 rạp hát 歌厅;戏院
2597 rất 很
2598 rất ít 很少;稀有
2599 rau 蔬菜
2600 rau chân vịt 菠菜
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语