2821 tàu điện ngầm 地下铁
2822 tàu du lịch 游船
2823 tàu hỏa 火车
2824 tàu lửa 火车
2825 tàu thủy 船
2826 tay 手
2827 tẩy 橡皮擦
2828 Tây Ban Nhạ 西班牙
2829 tế bào 细胞
2830 tế nhị 耐人寻味;隽永
2831 tem 邮票
2832 tên 名;名字
2833 tên miền 域名
2834 Tết 春节;旧历新年
2835 Tết Nguyên đán 农历新年
2836 Tết trung thu 中秋节
2837 thả diều 放风筝
2838 thạc sỹ 硕士
2839 thách thức 挑战
2840 Thái 泰国
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语