英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(127)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2881 thng trước 上个月2882 thng tư 四月2883 thnh 城2884 thnh cng 成功2885 thanh điệu 声调2886 thnh lập 成立2887 th
(单词翻译:双击或拖选)

2881 tháng trước 上个月
2882 tháng tư 四月
2883 thành 城
2884 thành công 成功
2885 thanh điệu 声调
2886 thành lập 成立
2887 thanh niên 青年
2888 thành phần 成份
2889 thành phố 城市;都市
2890 thành thạo 熟练;老练
2891 thành thị 城市
2892 thanh thiếu niên 青少年
2893 thành tích 成绩
2894 thanh tóan 结算;结帐
2895 thành viên 成员;会员
2896 thảo luận 讨论
2897 thao tác 操作
2898 tháp 塔
2899 thấp 低;短
2900 thập niên ....十年代
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表