英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(130)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:2941 thiết bị 设备2942 thiết bị quan st 监控设备2943 thiệt hại 损害;受损;损失2944 thít ḱ 设计2945 thiệt mạng
(单词翻译:双击或拖选)

2941 thiết bị 设备
2942 thiết bị quan sát 监控设备
2943 thiệt hại 损害;受损;损失
2944 thiết kế 设计
2945 thiệt mạng 丧命
2946 thiết thực 切实
2947 thiết yếu 切要;重要;需要
2948 thiểu 少
2949 thiếu niên 少年
2950 thỉnh thoảng 有时;不时;偶尔
2951 thịnh vượng 兴旺
2952 thịt 肉
2953 thịt ba chỉ 五花肉
2954 thịt bò 牛肉
2955 thịt heo 猪肉
2956 thịt lợn 猪肉
2957 thịt quay 烤肉
2958 thô 粗
2959 thỏ 兔;兔子
2960 thơ 诗
顶一下
(4)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表