2981 thỏi vàng 金块
2982 thơm 香
2983 thơm tho 香味浓郁
2984 thông báo 通知;告知;通报
2985 thông cảm 体谅;谅解
2986 thông dụng 通用
2987 thông gió 通风
2988 thống kê 统计
2989 thông minh 聪明
2990 thống nhất 统一
2991 thông qua 通过
2992 thông suốt 通畅
2993 thông thường 通常
2994 thông tin 通讯;消息
2995 thông tin di động 手机通讯
2996 thư 信
2997 thứ 第(几);星期(几);种类(东西,货物)
2998 thử 试
2999 thứ ba 第三;星期二
3000 thư bảo đảm 挂号信
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语