Unit 32
3101 tiền lẻ 零钱
3102 tiện lợi 方便;便利
3103 tiền mặt 现金
3104 tiện nghi 合宜
3105 tiền nhàn 闲钱;可以支配的钱
3106 tiến sĩ 愽士
3107 tiền tệ 钱币
3108 tiền thừa 超限额的钱
3109 tiên tiến 先进
3110 tiếng 小时;名声
3111 tiếng Anh 英文
3112 tiếng đồng hồ 小时
3113 tiếng Việt 越南语;越语
3114 tiếp cận 接近
3115 tiếp khách 接待来客
3116 tiếp nhận 接受
3117 tiếp theo 后续
3118 tiếp thị 营销
3119 tiếp tục 继续
3120 tiếp xúc 接触
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语