英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语基本词汇3600个(144)

时间:2016-02-27来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:3241 trạng thi 状态3242 trang trải 清偿3243 trang tr 装璜3244 trang trí ṇi th́t 室内装璜3245 trang tr nội thất
(单词翻译:双击或拖选)

3241 trạng thái 状态
3242 trang trải 清偿
3243 trang trí 装璜
3244 trang trí nội thất 室内装璜
3245 trang trí nội thất 室内装璜
3246 tranh 画
3247 tránh 避免
3248 tranh chấp 争执
3249 tránh thai 避孕
3250 tranh vẽ 绘画
3251 trao cho 颁给
3252 trao đổi 交换;交流(经验)
3253 trao đổi thông tin 聊天(上网聊天)
3254 trao thưởng 颁奖
3255 trâu 水牛
3256 tre 竹
3257 trẻ 年青
3258 trẻ  trung 青春活力(皮肤)
3259 trẻ em 小孩;幼童
3260 trẻ nhỏ 小时候
顶一下
(3)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG: 越南语


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表