3241 trạng thái 状态
3242 trang trải 清偿
3243 trang trí 装璜
3244 trang trí nội thất 室内装璜
3245 trang trí nội thất 室内装璜
3246 tranh 画
3247 tránh 避免
3248 tranh chấp 争执
3249 tránh thai 避孕
3250 tranh vẽ 绘画
3251 trao cho 颁给
3252 trao đổi 交换;交流(经验)
3253 trao đổi thông tin 聊天(上网聊天)
3254 trao thưởng 颁奖
3255 trâu 水牛
3256 tre 竹
3257 trẻ 年青
3258 trẻ trung 青春活力(皮肤)
3259 trẻ em 小孩;幼童
3260 trẻ nhỏ 小时候
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语