英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(1)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第一章 新闻điện đm với和电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyn thủ元首 chuyến thăm n.访问 mới đy adv.最近 cch nhn
(单词翻译:双击或拖选)
 第一章 新闻

điện đàm với…电谈        theo lời hẹn 应邀,应约    nguyên thủ元首  

chuyến thăm n.访问          mới đây adv.最近          cách nhìn nhận n,看法    

giữ mối liên hệ chặt chẽ với 保持密切联系             vấn đề hạt nhân 核问题   

hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2  第二轮北京六方会谈       bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛 

một lần nữa khẳng định v.重申       lập trường của phía Mỹ 美方立场      tỏ ý v.表示,透露

tái thiết 重建      chấp nhận v.接受      tán thưởng v.赞赏     tuân thủ v.遵守

chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策  

      3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报     nhà đường cục Đài Loan 台湾当局      hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位        phối hợp với…v.配合,协调    
顶一下
(7)
77.78%
踩一下
(2)
22.22%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表