英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(3)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:thể thao leo ni 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoira除之外lin quan mật thiết với和息息相关 nhận loại/loi người人
(单词翻译:双击或拖选)
 thể thao leo núi 登山运动             khởi bước v. 起步         ngoài…ra除…之外         

liên quan mật thiết với…和…息息相关      nhận loại/loài người人类 

thu hút 吸引     người tiên dùng消费者    sách lựợc 策略     chiếm thị占领市场  

đô thị 都市      kỳ tích奇迹      hiếm thấy 罕见     

viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页    văn minh của nhận loại 人类文明       

về mặt… 在..方面   phồn vinh繁荣        phồn hoa繁华  

kể từ…đến nay 自从…(时候)至今      công cuộc xây dựng建设事业       

phong toả v.封锁        cải cách mở cửa 改革开放        không ngừng tiến lên 不断前进

bất đồng n.分歧   bị đẩy lùi v.推迟          dự định adv.原本,原定      vừa qua不久前   

hội nghị hẹp小范围会议      nước thành viên成员国         kế hoạch hành động行动计划    

đè ra v.提出       mong muốn n/v.愿望      duy trì hoa bình 维护和平

顶一下
(2)
66.67%
踩一下
(1)
33.33%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表