英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(14)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:so snh lực lượng qun sự Âu Mỹ chnh loch qu lớn 和欧美军事力量相比悬殊 c năng lực mt mnh đối chọi với M
(单词翻译:双击或拖选)
 so sánh lực lượng quân sự Âu Mỹ chênh loch quá lớn 和欧美军事力量相比悬殊    

có năng lực môt mình đối chọi với Mỹ有能力单独和美国抗衡   

hạ thấp giọng phản chiến降低反战调门       làm dịu quan hệ với Mỹ 缓和美国的关系     vai trò quán tính 惯性作用    cân bằng adj. 平衡  

chia tay với ai  和..分道扬镳      gió yên sóng lặng 风平浪静  

 

第四章政论文

Cách đây 50 năm 50年前    sự kiện có ý nghĩa trọng đại lịch sử具有重大历史意义的事件   

góp phần xứng đáng vào…对..做出应有的贡献    sự nghiệp chung共同事业    

củng cố v.巩固    phát triển quan hệ hữu nghị发展友好关系     he mở v.半开半掩   

hứa hẹn n.希望    nước láng giềng 邻国          núi song liền một dải山水相连   

điểm tương đồng 相同点     cùng chung cảnh ngộ相同境遇     

chủ nghĩa đế quốc thực dân 国际帝国主义     ức hiếp v.欺侮      nô dich v.奴役   

cùng sát cánh bên nhau v.肩并肩     tạo nên một nền móng mới cho…为…奠定新的基础        

mở đường cho为..开辟道路     dày công vun đắp v.刻苦,日久功深      vượt qua v.超过      

thủ thách n.考验      trở ngại n.阻碍       xác định chiến lược quan hệ确定战略关系   
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表