英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(17)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第五章经济专论khủng hoảng kinh tế 经济危机 chứng khon 证券 chứng minh nv.证明,证件ti chnh tiền tệ 金融 tụt xuốn
(单词翻译:双击或拖选)
 第五章经济专论

khủng hoảng kinh tế 经济危机     chứng khoán 证券   chứng minh n&v.证明,证件   

tài chính tiền tệ 金融     tụt xuống v.下跌    sở giao dịch chứng khoán证券交易所    

chỉ số cổ phiếu kinh tế 股票经济指数    trở ngại,ngăn cản,vật cản v.阻碍      

đóng cửa v.收关,收盘     với mức lớn adv. 大幅        ngược lại (liên từ)反而  

kinh tế bọt biển泡沫经济     tình hình/xu thể kinh tế 经济形势    

tương lai/viễn cảnh ảm đạm 暗淡前景  

sản sinh tác dụng mặt trái产生负面作用      nhu cầu trong nước bị suy thoái内需低迷

bất cứ một diễn biến gì đều sẽ nhanh chóng tác động tới kinh tế Nhật Bản任何变化都会迅速反映到日本经济上来    thị trường cổ phiếu股票市场

tụt giẩm mạnh v.骤减,骤跌    cảm thấy thất vọng đối với对..失望     

công ty phát hành cổ phiếu上市公司   thoát khỏi v.摆脱,逃脱   mức thua lỗ亏损额    

bin xấu đi v.恶化    sự tuần hoàn ác tính恶性循环     giữ cổ phiếu v.持股  cơ giới xí nghiệp机械厂家  lợi nhuận利润→kiếm được lợi nhuận     thâm hụt 赔(做买卖损失本钱)      

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表