英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(20)

时间:2016-02-28来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:bước ra khỏi vực thẳm走出暗淡 tnh hnh trước mắt眼前的形势 gập ghềnh崎岖不平 chng gai荆棘,艰险第六章合同hợp đ
(单词翻译:双击或拖选)
 bước ra khỏi vực thẳm走出暗淡       tình hình trước mắt眼前的形势   

gập ghềnh崎岖不平    chông gai荆棘,艰险

 

第六章合同

hợp đồng mua bán买卖合同      tránh mưa v.避雨     Tráng v.刷洗,涑洗  màng n.膜 

tổ máy机组      vải布料     kiêu型号     nồi hơi锅炉     phụ tùng配件,零配件 

đường ống管道   khổ rộng幅度,宽幅     thay thể v.取代,代替    thiết bị đồng bộ配套设备 

lắp đặt v.安装,装置     cử v.选派,派     bảo hành v.保修     đặt mua订购     vật tư物资    

loạt (量词)批,列      nhựa树枝,塑料      xuất nhập cảnh出入境     ứng trước v.预付  

biên bản纪录,录案    nghiệm thu验收     dây chuyền项链,流水线    giao hàng 交货    

giao nhận (tiền,hàng hoá) v.交接     tiền đặt cọc n.订金    Hữu Nghị Quan友谊关   

chứng chỉ证件  chứng chỉ thương kiểm商检证明    bốc dỡ装卸   bất khả kháng不可抗    

thương lượng trên tinh thần hữu hảo để giai quyết本着友好协商的精神解决问题    

đóng dấu盖章   theo thong lệ tranh chấp hợp đồng quốc tế按国际惯例    dự kiến v.预计
顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表