tranh sự quấy nhiễu của các nhân tố bên ngoại免于外界的干扰
co lợi cho việc tập trung tinh thần vào công việc有利于集中精神学习
吊灯đèn treo 日光灯đèn bóng 吸顶灯đèn trần
典雅、深沉而古朴的韵味kiểu dáng tranh nhã,thâm mà có ý vị cổ điểm
营造一个…氛围: tạo dựng một không khí…
照明N. ánh sáng &V.rọi/soi/chiéu sáng
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语