英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(27)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:m-tp模特丽人 nổi tiếng/danh adj.著名,闻名 lưu truyền rộng ri广泛流传dn gian 民间 lừng danh v. 驰名,著名 thắng cả
(单词翻译:双击或拖选)
 mô-típ模特丽人    nổi tiếng/danh adj.著名,闻名    lưu truyền rộng rãi广泛流传  

dân gian 民间    lừng danh v. 驰名,著名    thắng cảnh tiêu biểu代表性胜景   

kiều diễm adj.娇艳    vinh dự   đăng cai主办,东道主: vinh dự đăng cai

đua nhau rộ nở v.百花竞艳   59 người đẹp dự tuyển入围的59人   

du thuyền游船             lan man 延绵不断      luc ản lúc hiện时隐时现   

nửa mờ nửa tỏ 时明时现                nhè nhẹ adv.不停地   buông trôi v.放任自流  

đáp lại..bằng.. (怎么样)回应  hồn nhiên    vang lên  v.响起

làm thơ作诗   đầm sen荷花   oanh ca莺歌   liễu 柳树 

phóng放射,四射   tầm mắt 视野;眼光,目光  tô điểm v.粉饰,装饰   

mé Tây西边    chiều dài..长..  mọc v.长出;(太阳)升起  

hang liễu xanh rờn一排绿意盎然的柳树    khung cảnh景象 

đào tía liễu xanh桃红柳绿   tản bộ v.散步    thức tỉnh v.苏醒     

cành liễu柳枝    mơn mởn adj.生机勃勃,郁郁葱葱;精力充沛   

thướt tha adj.婀娜      đu đưa v.摇曳,摇荡    giỡn đùa v.玩耍,嬉戏
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表