英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(33)

时间:2016-03-07来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:都有春天的趣味 loại cy c mu xanh cả về bốn ma常绿植物 gọn gang整洁,整齐的 ngăn nắp井然有序的:phong cch gọn gang
(单词翻译:双击或拖选)
 都有春天的趣味    loại cây có màu xanh cả về bốn mùa常绿植物   

gọn gang整洁,整齐的      ngăn nắp井然有序的:phong cách gọn gang ngăn nắp    

phong cách cổ sư chất phác 风格古朴   

khá thích hợp được dặt trong buồng ngủ 很适合放在卧室  gia cụ 家具  

chức năng n.(机关机构的)职能,(某一事物的)功能    nguồn ánh sáng灯源  

loại đèn灯具    hiệu quả ánh sáng dịu柔和的灯光效果     chói mắt v.刺眼  

vào giấc 入睡,进入梦乡    điều tiết ánh sáng调节灯光     dịch vị胃液

tác dụng điều tiết vầ mặt tinh thần提神的作用   

kích thích dịch vị ,khiến cho bữa của chúng ta ngon miệng增进食欲

顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表