嗑瓜子cắn hạt dưa 工作之余vào lúc ngoài giờ
一家老小,共聚桌旁cả nhà đình già trẻ,cùng ngồi quanh bàn trà
乐而忘返vui vầy đến nỗi quên cả về nhà liên lạc tình cảm联络感情
Mông Cổ蒙古 Tạng西藏
商人thương nhà 做买卖bán việc buôn bán trổ tài v.卖弄本事,逞能
说书kể chuyện 唱大鼓hát kinh kịch 演杂技diễn tạp kỹ
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语