英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(51)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:khi烟气 ngt nghi v.弥漫: khi ngt nghi ni cao vt vo tm my xanh山高耸入云 lm tăng vẻ đẹp huyền b của ngọn ni 增加了
(单词翻译:双击或拖选)
 khói烟气 ngút nghi v.弥漫: khói ngút nghi     núi cao vút vào tâm mây xanh山高耸入云   

làm tăng vẻ đẹp huyền bí của ngọn núi 增加了山的神秘美→huyền bí深奥难解   

khiến cho người đọc tự dưng sinh cảm giác mung lung như lạc vào cõi Tiên Bồng→mung lung    

tuyệt diệu adj.绝妙:nét tuyệt diệu trong thủ pháp nghệ thuật书法艺术的绝妙之处  

dòng thác gầm gào 嚎叫的瀑布→gầm gào v.吼叫      dải lụa trắng muốt 洁白的丝绸     

cảnh non xanh không còn khô khan bởi được thấm đượm cái đẹp của dòng nước bạc这样青山美景就不再枯燥,因为山已经渗透到了白色瀑布中→①khô khan adj. 枯燥乏味②thấm v.渗透 đượm adj/adv.浓郁,深切  ③dòng nước bạc  

nhập đề v.入题      bước ngoặt n.转折点     vần thơ诗歌的押韵:vần thơ nhân lên增加诗韵 

từ chỗ chỉ tả cảnh chuyển sang giãn bày tâm tư tình cảm của nhà thơ 在这里又转而抒发情感   

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表