英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(53)

时间:2016-03-16来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:第十四章回忆录để pht triển ra ton quốc phong tro cch mạng m căn cứ địa l ở Quang Đng 把以广东为根据地的革命运
(单词翻译:双击或拖选)
 第十四章回忆录

để phát triển ra toàn quốc phong trào cách mạng mà căn cứ địa là ở Quang Đông 把以广东为根据地的革命运动推向全国→phát triển ra推向     phong trào (革命等)运动

phát triển phong trào cách mạng của quần chúng lên phía Bắc 国名革命运动向北发展   

chuẩn bị tốt cho cuộc chiến tranh Bắc phạt 做好北伐的准备工作

phái hữu trong Quốc Dân Đảng tiêu biểu là Tưởng Giới Thạch 以蒋介石为首的国民党右派

quân cách mạng tiến về phía bắc,mở đầu cuộc chiến tranh bắc phạt革命军向北进军,开始了北伐    

tiến hành cuộc đảo chính phản cách mạng发动反革命叛变    

tàn sát v.&n.残杀:cuộc tàn sát    

bắt bớ dã man đông đảo viên ĐCS大肆逮捕广大共党员→bắt bớ v.逮捕   

疯狂进行叛变革命的活动điên cuồng tiến hành những hoạt động chống phá cách mạng

phản cách mạng v&n.反革命   nổ ra vi.爆发    làm phản造反Công khai làm phản公开造反
顶一下
(1)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表