英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

实用越南语词汇(63)

时间:2016-03-23来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:友谊源远流长mối tnh hữu nghị c một cội nguồn su xa 带着人民的深情厚谊mang theo tnh hữu thắm thiết của ..thắm
(单词翻译:双击或拖选)
       友谊源远流长mối tình hữu nghị có một cội nguồn sâu xa  

带着人民的深情厚谊mang theo tình hữu thắm thiết của ..→thắm thiết adj.深切,深厚 

友好使者sứ giả hữu hảo của nhân dân hai nước 

优秀的音乐作品介绍给….giới thiệu những tác phẩm âm nhạc ưu tú…với ai

说到这次代表团访问的收获nới đến thu hoạch của chuyến thăm biểu diễn

音乐工作者người làm công tác âm nhạc

 

加强联系,结下了深厚的友谊tăng cường mối liên hệ với nhau,và đã xây đắp lên mối tình hữu nghị nồng thắm   

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表