英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语移民词汇 1

时间:2016-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:不动产价值 gi trị bất động sản财务情况报告 bo co về tnh hnh ti chnh产业契据 chứng từ về sản nghiệp出生地点 n
(单词翻译:双击或拖选)
      不动产价值 giá trị bất động sản

财务情况报告 báo cáo về tình hình tài chính

产业契据 chứng từ về sản nghiệp

出生地点 nơi sinh

出生日期 ngày sinh

出生证 giấy khai sinh

地契 địa ước(văn tự ruộng đất)

个人财产 tài sản cá nhân

工资 lương

工作经历证明 giấy chứng minh quá trình công tác

工作性质 tính chất công việc

公司证明 giấy chứng nhận công ty

顶一下
(1)
50%
踩一下
(1)
50%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表