财务情况报告 báo cáo về tình hình tài chính
产业契据 chứng từ về sản nghiệp
出生地点 nơi sinh
出生日期 ngày sinh
出生证 giấy khai sinh
地契 địa ước(văn tự ruộng đất)
个人财产 tài sản cá nhân
工资 lương
工作经历证明 giấy chứng minh quá trình công tác
工作性质 tính chất công việc
公司证明 giấy chứng nhận công ty
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语