英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语词汇 » 越南语生活常用词汇 » 正文

越南语移民词汇 3

时间:2016-09-29来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:移民 di dn,nhập cư,di cư移民点 nơi di dn移民法 luật di dn移民局 cục di dn移民签证 visa di dn移民政策 chnh sch di
(单词翻译:双击或拖选)
       移民 di dân,nhập cư,di cư

移民点 nơi di dân

移民法 luật di dân

移民局 cục di dân

移民签证 visa di dân

移民政策 chính sách di dân

已付支票存根 gốc biên lai đã chi séc

银行存款证明 giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng

营业执照 giấy phép hành nghề

拥有股票证明 giấy chứng nhận có cổ phiếu

职业训练证明 giấy chứng nhận nghề

指纹 vân tây

资历证明 giấy chứng nhận tư cách

 

顶一下
(2)
100%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表