中越对译:值得一4 日期:2020-01-28 点击:313
《变形金刚》是近期值得一看的电影。R-b́t bín hình là ḅ phim đáng xem g̀n đy.李磊的厨艺值得一学。Tay ngh......
中越对译:值得一3 日期:2020-01-28 点击:331
杂志汇总了全球十大值得一玩的国家。Tạp chí đã t̉ng hợp mười qúc gia đáng đi chơi trn toàn c̀u......
中越对译:值得一2 日期:2020-01-28 点击:319
彩色的水母值得一看。Con sứa màu đáng xem.西藏的风景值得一去。Phong cảnh Ty Tạng đáng đi tham quan....
中越对译:值得一1 日期:2020-01-28 点击:369
这首歌值得一听。Bài hát này đáng nghe.四川的小吃值得一尝。Món ăn vặt của Tứ Xuyn nn ăn....
中越对译:说什么也6 日期:2020-01-28 点击:347
妈妈说什么也不同意小强单独出行。Mẹ nói th́ nào cũng khng đ̀ng ý Tỉu Cường đi ṃt mình.说什么也......
中越对译:说什么也5 日期:2020-01-28 点击:299
小李脾气倔,说什么也不听。Tỉu Lý tính tình cục cằn, nói th́ nào cũng khng nghe.你说什么也不能自甘......
中越对译:说什么也4 日期:2020-01-28 点击:357
我说什么也要知道问题的答案。Ti nói gì cũng c̀n bít đáp án của v́n đ̀.小张是单身主义,说什么也不嫁......
中越对译:说什么也3 日期:2020-01-28 点击:381
小王是个夜猫子,说什么也要12点以后睡。Tỉu Vương là con Cú mèo, nói gì cũng phải sau 12 giở mớ......
中越对译:说什么也2 日期:2020-01-28 点击:369
小吴帮了那么多忙,我说什么也要当面感谢一下。Tỉu Ng giúp đỡ nhìu th́, ti nói gì cũng phải đích t......
中越对译:说什么也1 日期:2020-01-28 点击:342
我说什么也要尝一尝北京烤鸭Ti nói gì cũng phải ńm thử vịt quay Bắc Kinh.关键时期说什么也要挺住。Thơ......
中越对译:怪不得7 日期:2020-01-28 点击:356
怪不得我看他眼熟,原来我去年就见过他。Chả trách ti th́y anh ́y quen, hóa ra năm ngoái ti gặp qua anh ́......
中越对译:怪不得6 日期:2020-01-28 点击:346
怪不得我再也没见过王晓,原来她出国留学了。Thảo nào ti khng th́y Vương Hỉu nữa, hóa ra c ́y đi lưu ho......
中越对译:怪不得5 日期:2020-01-28 点击:322
怪不得阿霞感冒了,原来她穿得很少。Thảo nào Hà bị cảm, té ra c ́y mặc ít quá.怪不得我打不通小张电......
中越对译:怪不得4 日期:2020-01-28 点击:309
这间屋一直没人住,怪不得落了那么多土。Căn nhà nay lun khng có người ở, thảo nào đ̀y bụi bặm.怪......
中越对译:怪不得3 日期:2020-01-28 点击:301
他俩是亲兄弟,怪不得长得那么像。Hai người là anh em rụt, thảo nào gíng nhau th́.我去年见过他,怪不得看......
中越对译:怪不得2 日期:2020-01-28 点击:300
小张手机换号了,怪不得我打不通电话。Địn thoại di đ̣ng của Tỉu Trương đã đ̉i ś, chả trách ti g......
中越对译:怪不得1 日期:2020-01-28 点击:387
下午有雷阵雨,怪不得天气闷热。Bủi chìu có mưa rào, chả trách thời tít oi bức.阿霞穿这么少,怪不......
中越对译:再……不过7 日期:2020-01-28 点击:306
模特再漂亮也不过如此Người m̃u có đẹp nữa cũng th́ thi.一小时运动量再累也不过如此。Lượng ṿn đ̣......
中越对译:再……不过6 日期:2020-01-28 点击:347
他再有钱,生活也不过如此。Anh ́y có tìn nữa thì cục śng cũng th́ thi.价格再贵也不过如此。Giá cả ......
中越对译:再……不过5 日期:2020-01-28 点击:302
房价再高也不过如此。Giá nhà có cao nữa cũng th́ thi.西瓜再大,味道也不过如此。Dưa h́u có to nữa mu......