这个计划真是再周密不过了。Ḱ hoạch này tḥt là chu đáo quá.酒店的服务真是再贴心不过了。Phục vụ của......
楼上装修真是再吵不过了。T̀ng trn trang trí ṇi th́t tḥt là ̀n ào quá.这条街真是再冷清不过了。Dãy ph́......
你这个人真是再好不过了。Bạn tḥt là người t́t quá.他的成绩真是再差不过了。Thành tích của anh ́y th......
今天的天气真是再好不过了。Thời tít hm nay tḥt là đẹp quá.这场婚礼真是再热闹不过了。L̃ cưới này t......
张丽从来没独自一人开车跑长途。Trương Ḷ từ trước tới nay chưa từng ṃt mình lái xe đường d......
王强从来没骑过电动自行车。Vương Cường từ trước tới nay chưa từng đi xe đạp địn....
他从来没说过谎。Anh ́y từ trước tới nay chưa bao giờ nói d́i....
张从来没理过小王。Tỉu Trương từ trước đ́n nay chưa từng đ̉ ý tới Tỉu Vương....
人们管乐于助人,不求回报的人叫活雷锋。Mọi người gọi người hay giúp đỡ người khác, khng yu c̀......
人们管皮肤好,长得漂亮,经济条件好的女孩叫白富美。Mọi người gọi c gái nước da trắng, dáng đẹp, ......
北京话管狭窄的街道叫胡同。Tíng Bắc Kinh gọi đường ph́ cḥt hẹp là ngõ.上海话管狭窄的街道叫弄堂。T......
北京话管关系好叫关系铁。Tíng Bắc Kinh gọi quan ḥ t́t là quan ḥ thép.北京话管关系好的男性朋友叫铁哥们......
中国人管丈夫的母亲叫婆婆,丈夫的父亲叫公公。Người Trung Qúc gọi mẹ của ch̀ng là mẹ ch̀ng, b́ của......
中国农村经常管妈叫娘,管爸叫爹。Nng thn Trung Qúc thường gọi mẹ là bu, gọi b́ là th̀y.中国人管妻子......
今天的内容很实用以后工作一定会有用的。Ṇi dụng hm nay ŕt thực dụng, nh́t định sẽ có tác dụng ch......
将来我一定会感谢那些帮助过我的人。Sau này ti nh́t định sẽ cảm ơn những người từng giúp đỡ ......
我们一定会为你完成心愿的。Chúng ti nh́t định sẽ hoàn thành nguỵn vọng của bạn.遇到难题别气馁,一......
你刚才说的话我一定会记住的。Ti nh́t định sẽ nhớ cu bạn vừa nói.我们一定会再见面的。Chúng ta nh́t ......
老板说这个目标在明年一定会实现的。Ông chủ nói mục tiu này sang năm nh́t định sẽ thực hịn.如......
这次小提琴演出你一定会成功的。Bạn nh́t định sẽ thành cng trong l̀n bỉu dĩn vi--lng này.他们俩青梅竹......