这么说来小丽出身于音乐世家。Nói như th́, Tỉu Ḷ xút thn từ gia đình dòng dõi Âm nhạc.这么......
这么说来, 你和小李都是北外校友啊。Nói như th́ bạn và Tỉu Lý đ̀u là bạn học cùng Trường Đa......
这么说来李阿姨和张叔叔很早以前就认识。Nói như th́, c Lý và chú Trương từ lu đã quen bít nhau.这么......
马医生医术高明,病人都把他当作华佗在世。Tay ngh̀ của bác sĩ Mã ŕt giỏi, ḅnh nhn đ̀u coi bác sĩ n......
李阿姨把领养的孩子当作亲生女儿来照顾。C Lý coi chăm sóc con nui như con gái đẻ.王先生是模范老公,他经常把......
我把知识当作改变自己思想的法宝。Ti coi tri thức là phép màu thay đ̉i tư tưởng của mình.他把你当作......
我把学习当作提高自身修养的梯子。Ti coi học ṭp là chíc thang nng cao tu dưỡng bản thn.我把时间当作生命中......
我把学习当作求知的乐趣。Ti coi học ṭp là thú vui tìm hỉu tri thức.我把学习当作提高本领的途径。Ti coi h......
小勇一直缺乏自信心,工作十年至今无所作为。 Tỉu Dũng lun thíu lòng tự tin, mười năm cng tác đ́n na......
我的梦想之一就是希望在我热爱的艺术领域有所作为。Ṃt trong những ước mơ của ti là mong có chút thàn......
作为一名法官,我的职责就是守护公平秩序。 Là ṃt th̉m phán, trách nhịm của ti là giữ gìn tṛt tư......
作为第一个登场的演员,她给观众留下了深刻的印象。Là dĩn vin đ̀u tin ln sn kh́u, chị ́y đã đ̉ lại ́n ......
作为一名普通市民,我有义务保护公共环境卫生。Là ṃt người dn bình, ti có nghĩa vụ giữ gìn ṿ sinh......
作为男生,你的厨艺真不错。Là đ́ng nam nhi, kỹ thụt ńu ăn của bạn ŕt khá.作为一名医生,他有必要将患......
幸亏抢救及时,要不他肯定不省人事了。May mà ćp cứu kịp thời, ńu khng anh ́y nh́t định b́t tỉnh n......
幸亏有你在身边,要不我一个人力不从心。May mà có bạn ở bn cạnh, khng thì ti ṃt mình lực b́t tòn......
幸亏老师及时赶到,要不小王和小李就打得不可开交了。May mà giáo vin đ́n kịp, khng thì Tỉu Vương và Tỉ......
幸亏我去了厨房,要不煤气得开一宿。May mà ti vào b́p, khng thì b́p ga sẽ bị mở sút đm.幸亏我们改变了......
幸亏他提前告诉我了,要不我还蒙在鼓里呢。May mà anh ́y nói trước với ti, khng thì ti ṽn mù tịt .幸......
幸亏今天没开车,要不非赶上堵车不可。May mà hm nay khng lái xe, ńu khng khng tránh khỏi ùn tắc.幸亏老张......