中越对译:这么说来3 日期:2020-01-24 点击:314
这么说来小丽出身于音乐世家。Nói như th́, Tỉu Ḷ xút thn từ gia đình dòng dõi Âm nhạc.这么......
中越对译:这么说来2 日期:2020-01-24 点击:373
这么说来, 你和小李都是北外校友啊。Nói như th́ bạn và Tỉu Lý đ̀u là bạn học cùng Trường Đa......
中越对译:这么说来1 日期:2020-01-24 点击:322
这么说来李阿姨和张叔叔很早以前就认识。Nói như th́, c Lý và chú Trương từ lu đã quen bít nhau.这么......
中越对译:当作5 日期:2020-01-24 点击:343
马医生医术高明,病人都把他当作华佗在世。Tay ngh̀ của bác sĩ Mã ŕt giỏi, ḅnh nhn đ̀u coi bác sĩ n......
中越对译:当作4 日期:2020-01-24 点击:383
李阿姨把领养的孩子当作亲生女儿来照顾。C Lý coi chăm sóc con nui như con gái đẻ.王先生是模范老公,他经常把......
中越对译:当作3 日期:2020-01-24 点击:413
我把知识当作改变自己思想的法宝。Ti coi tri thức là phép màu thay đ̉i tư tưởng của mình.他把你当作......
中越对译:当作2 日期:2020-01-24 点击:446
我把学习当作提高自身修养的梯子。Ti coi học ṭp là chíc thang nng cao tu dưỡng bản thn.我把时间当作生命中......
中越对译:当作1 日期:2020-01-24 点击:370
我把学习当作求知的乐趣。Ti coi học ṭp là thú vui tìm hỉu tri thức.我把学习当作提高本领的途径。Ti coi h......
中越对译:作为6 日期:2020-01-24 点击:391
小勇一直缺乏自信心,工作十年至今无所作为。 Tỉu Dũng lun thíu lòng tự tin, mười năm cng tác đ́n na......
中越对译:作为5 日期:2020-01-24 点击:386
我的梦想之一就是希望在我热爱的艺术领域有所作为。Ṃt trong những ước mơ của ti là mong có chút thàn......
中越对译:作为4 日期:2020-01-24 点击:303
作为一名法官,我的职责就是守护公平秩序。 Là ṃt th̉m phán, trách nhịm của ti là giữ gìn tṛt tư......
中越对译:作为3 日期:2020-01-24 点击:363
作为第一个登场的演员,她给观众留下了深刻的印象。Là dĩn vin đ̀u tin ln sn kh́u, chị ́y đã đ̉ lại ́n ......
中越对译:作为2 日期:2020-01-24 点击:333
作为一名普通市民,我有义务保护公共环境卫生。Là ṃt người dn bình, ti có nghĩa vụ giữ gìn ṿ sinh......
中越对译:作为1 日期:2020-01-24 点击:303
作为男生,你的厨艺真不错。Là đ́ng nam nhi, kỹ thụt ńu ăn của bạn ŕt khá.作为一名医生,他有必要将患......
中越对译:幸亏6 日期:2020-01-24 点击:285
幸亏抢救及时,要不他肯定不省人事了。May mà ćp cứu kịp thời, ńu khng anh ́y nh́t định b́t tỉnh n......
中越对译:幸亏5 日期:2020-01-24 点击:337
幸亏有你在身边,要不我一个人力不从心。May mà có bạn ở bn cạnh, khng thì ti ṃt mình lực b́t tòn......
中越对译:幸亏4 日期:2020-01-24 点击:382
幸亏老师及时赶到,要不小王和小李就打得不可开交了。May mà giáo vin đ́n kịp, khng thì Tỉu Vương và Tỉ......
中越对译:幸亏3 日期:2020-01-24 点击:343
幸亏我去了厨房,要不煤气得开一宿。May mà ti vào b́p, khng thì b́p ga sẽ bị mở sút đm.幸亏我们改变了......
中越对译:幸亏2 日期:2020-01-24 点击:334
幸亏他提前告诉我了,要不我还蒙在鼓里呢。May mà anh ́y nói trước với ti, khng thì ti ṽn mù tịt .幸......
中越对译:幸亏1 日期:2020-01-24 点击:364
幸亏今天没开车,要不非赶上堵车不可。May mà hm nay khng lái xe, ńu khng khng tránh khỏi ùn tắc.幸亏老张......