英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:幸亏2

时间:2020-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:幸亏他提前告诉我了,要不我还蒙在鼓里呢。May mà anh ́y nói trước với ti, khng thì ti ṽn mù tịt .幸亏
(单词翻译:双击或拖选)
 

幸亏他提前告诉我了,要不我还蒙在鼓里呢。

May mà anh ấy nói trước với tôi, không thì tôi vẫn mù tịt .

幸亏我今天提前回家了,要不阳台的衣服就被雨淋湿了。

May mà hôm nay tôi về nhà sớm, không thì quần áo phơi ngoài ban công bị mưa ướt hết.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表