英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:幸亏4

时间:2020-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:幸亏老师及时赶到,要不小王和小李就打得不可开交了。May mà giáo vin đ́n kịp, khng thì Tỉu Vương và Tỉu L
(单词翻译:双击或拖选)
 

幸亏老师及时赶到,要不小王和小李就打得不可开交了。

May mà giáo viên đến kịp, không thì Tiểu Vương và Tiểu Lý đã đánh nhau túi bụi.

幸亏我没吃那盒点心,要不现在已经上吐下泻了。

May mà tôi không ăn hộp bánh điểm tâm ấy, không thì bây giờ đã miệng nôn chôn tháo rồi.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表