英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:作为6

时间:2020-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:小勇一直缺乏自信心,工作十年至今无所作为。 Tỉu Dũng lun thíu lòng tự tin, mười năm cng tác đ́n nay k
(单词翻译:双击或拖选)
 

小勇一直缺乏自信心,工作十年至今无所作为。
      Tiểu Dũng luôn thiếu lòng tự tin, mười năm công tác đến nay không làm nên gì. 

从他的作为可以看出他对踩踏事件的态度。
      Từ hành vi của anh ấy có thể thấy thái độ của anh ấy đối với vụ giẫm đạp.

面对小偷,警察的不作为让群众感到愤怒。

Đứng trước kẻ cắp, sự vô tác dụng của cảnh sát khiến quần chúng cảm thấy phẫn nộ.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表