英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
当前位置: 首页 » 越南语口语 » 越南语入门 » 正文

中越对译:作为5

时间:2020-01-24来源:互联网 进入越南语论坛
核心提示:我的梦想之一就是希望在我热爱的艺术领域有所作为。Ṃt trong những ước mơ của ti là mong có chút thành t
(单词翻译:双击或拖选)
 

我的梦想之一就是希望在我热爱的艺术领域有所作为。
Một trong những ước mơ của tôi là mong có chút thành tích trong lĩnh vực nghệ thuật mà tôi yêu thích.

小敏是个很能干的青年,他在单位里定能大有作为。
Tiểu Mẫn là một thanh niên rất tháo vác, cậu ấy nhất định có triển vọng lớn ở cơ quan.

顶一下
(0)
0%
踩一下
(0)
0%

热门TAG:


------分隔线----------------------------
[查看全部]  相关评论
栏目列表