我的梦想之一就是希望在我热爱的艺术领域有所作为。
Một trong những ước mơ của tôi là mong có chút thành tích trong lĩnh vực nghệ thuật mà tôi yêu thích.
小敏是个很能干的青年,他在单位里定能大有作为。
Tiểu Mẫn là một thanh niên rất tháo vác, cậu ấy nhất định có triển vọng lớn ở cơ quan.
英语
日语
韩语
法语
德语
西班牙语
意大利语
阿拉伯语
葡萄牙语
俄语
芬兰语
泰语
丹麦语
对外汉语