这些水果有点儿贵,可以便宜一点儿吗?Những hoa quả này hơi đắt, có th̉rẻ ṃt chút khng ?...
这个房间有点儿小,你们有大一点儿的吗?Căn phòng này hơi nhỏ, các anh có căn ṛng hơn ṃt chút khng ?...
这家公司对我来说一点儿也不远。Đ́i với ti mànói, cng ty này khng xa chút nào....
他刚才没喝酒,所以头一点儿也不晕。Anh́y vừa r̀i khng úng rượu, do đó đ̀u khng bịchoáng chút nào....
他对这家酒店的服务一点儿也不满意。Anh́y khng hài lòng chút nào v̀dịch vụ của khách sạn này....
这件衣服一点儿也不长。Chíc áo này khng dài chút nào.这间屋子一点儿也不乱。Căn phòng này khng bừa ḅn chú......
这家公司对我来说真有点儿远。Đ́i với ti mànói, cng ty này hơi xa....
他刚才喝了四瓶啤酒,现在头有点儿晕。Anh́y vừa úng b́n chai bia, by giờđ̀u hơi choáng váng....
他对这家酒店的服务有点儿不满意。Anh́y cóchút khng hài lòng v̀dịch vụ của khách sạn này....
这件衣服有点儿长。Chíc áo này hơi dài.这间屋子有点儿乱。Căn phòng này hơi bừa ḅn....
我现在有点儿时间。Ti by giờcó chút thời gian.我有点儿想吃日本料理。Ti hơi mún ăn món ăn Nḥt....
你讲的内容太深奥了,以至于我不能完全理解。Ṇi dung anh nói su sa quá, đ́n ñi ti khng th̉hỉu h́t....
张三违章停车,以至于被警察罚款二百元。Trương Tam đ̃xe sai qui định, đ́n ñi bịcảnh sát phạt 200 Nhn dn t......
王力考试时作弊,以至于他不能再参加今年考试了。Vương Lực gian ḷn khi thi cử, đ́n ñi c̣úy khng được tha......
小陈的肩膀受了重伤,以至于他以后都不能游泳了。Vai của Tỉu Tr̀n bịthương nặng, đ́n ñi anh́y sau này khng......
我太专心做功课了,以至于都不知道阿强站在我背后。Ti chăm chú làm bài ṭp, đ́n ñi khng bít Cường đứng sa......
我太胖了,以至于连去年的裤子都穿不进去了。Ti ṃp quá, ngay đ́n cả chíc qùn năm ngoái cũng khng mặc vừa....
我们应该多参加公益活动,至于结果如何并不重要。Chúng ta nn tham gia nhìu hoạt đ̣ng cngích, còn v̀ḱt quả ra......
我喜欢喝牛奶,至于阿玉,她则喜欢喝豆浆。Ti thích úng sữa bò, còn Ngọc, ćy lại thích úng sữa đ̣u nành......
我很喜欢读书,至于什么书,那就没有定论了。Ti ŕt thích đọc sách, còn v̀sách gì thì khng xác định được......