中越对译:正在5 日期:2019-11-30 点击:334
当我到咖啡馆的时候,看到服务员正在擦桌子。Khi ti đ́n quán cà ph, th́y nhn vin phục vụ đang lau bàn....
中越对译:正在4 日期:2019-11-30 点击:340
妈妈去幼儿园的时候,孩子们正在排练儿童节节目。Khi mẹ đ́n trường m̃u giáo, các cháu đang ṭp tít mục cho......
中越对译:正在3 日期:2019-11-30 点击:261
王勇正在写一部科幻小说。Vương Dũng đang vít ḅtỉu thuýt khoa học vĩn tưởng....
中越对译:正在2 日期:2019-11-30 点击:402
奶奶正在阳台浇花。Bà đang tưới hoaởban cng.小刚正在去邮局的路上。Tỉu Cương đang trn đường đ́n bưu đi......
中越对译:正在1 日期:2019-11-30 点击:358
学生们正在上自习。Các em học sinh đang tựn ṭp.马丽正在打电话。Mã Ḷđang gọi địn thoại....
中越对译:已经8 日期:2019-11-30 点击:337
张丽之前交过2个男朋友。Trương Ḷtrước đy yu qua hai bạn trai.李刚在上学时参观过毛主席纪念堂。Lý Cương khi ......
中越对译:已经7 日期:2019-11-30 点击:358
玛丽去过新华书店。Ma-li đã đi qua hịu sách Tn Hoa.阿强听过郭德纲的相声表演。Cường đã từng nghe Quách Đứ......
中越对译:已经6 日期:2019-11-30 点击:302
她小时候学过芭蕾舞。Chị́y h̀i nhỏđã học qua múa ba l.阿香吃过北京烤鸭。Hương đã ăn qua vịt quay Bắc Ki......
中越对译:已经5 日期:2019-11-30 点击:321
我学过汉语。Ti đã học qua Hán ngữ.我去过八达岭长城。Ti đã đi qua Trường Thành Bát Đạt Lĩnh....
中越对译:已经4 日期:2019-11-30 点击:334
昨天我已经找到钥匙了。Hm qua ti đã tìm th́y chìa khóa r̀i.网球课的报名时间已经截止了。Thời gian báo danh lớ......
中越对译:已经3 日期:2019-11-30 点击:337
爸爸在沙发上已经睡着了。B́đã ngủ trn sa-lng r̀i.小鸭子已经游到河对岸了。Vịt con đã bơi đ́n bờsng bn kia r......
中越对译:已经2 日期:2019-11-30 点击:321
果园里的葡萄已经熟透了。Nho trong vườn đã chín mọng r̀i.孩子们已经吃过早饭了。Các con đã ăn sáng r̀i....
中越对译:已经1 日期:2019-11-30 点击:378
太阳已经落山了。Mặt trời đã lặn xúng núi.我已经去颐和园了。Ti đã đi Di Hòa Vin r̀i....
中越对译:……着8 日期:2019-11-30 点击:367
教练今天没有当着大家的面批评你。Hún luỵn vin hm nay khng ph bình anh trước mặt mọi người.今天运动量那么大......
中越对译:……着7 日期:2019-11-30 点击:294
阿香没有顺着他的意思说。Hương khng nói theo ý của anh́y.我没有帮着小丽抄作业。Ti khng giúp Tỉu Ḷchép bài......
中越对译:……着6 日期:2019-11-30 点击:284
我没有收着你的护照。Ti chưa thu ḥchíu của anh.阿强没有靠着家里生活。Cường khng śng dựa vào gia đình....
中越对译:……着5 日期:2019-11-30 点击:375
这张纸上没有写着你的名字。Trn tờgíy này khng cóvít tn của anh.父母没有带着孩子去游乐场。B́mẹkhng dắt con ......
中越对译:……着4 日期:2019-11-30 点击:289
图书馆门口贴着今晚的讲座时间。Trước cửa thưvịn có dán thời gian bủi nói chuỵn t́i nay.怎么小刚穿着裤衩......
中越对译:……着3 日期:2019-11-30 点击:306
他一直抱着那只受伤的小狗。Anh́y ṽn đang m con chócon bịthương.体检通知上写着李芳的名字。Thng báo kỉm tra s......
中越对译:……着2 日期:2019-11-30 点击:302
餐桌上放着餐盘和刀叉。Trn bàn ăn có đ̉đĩa và dĩa.寺庙里供着一尊观音像。Trong chùa đang thờṃt bức tượ......