中越对译:从……来看……5 日期:2019-11-06 点击:380
从这次的考察来看,我们后面要调整战略目标。Nhìn qua cục khảo sát l̀n này, chúng ta bước tới phải đìu ch......
中越对译:从……来看……4 日期:2019-11-06 点击:369
从你们的行程来看,你们这次旅游应该很轻松。Nhìn qua hành trình, chuýn du lịch l̀n này của các anh ŕt thoả......
中越对译:从……来看……3 日期:2019-11-06 点击:377
从他的着装来看,他应该是个很讲究的人。Nhìn qua cách ăn mặc, anh́y chắc là ṃt người ŕt c̀u kỳ....
中越对译:从……来看……2 日期:2019-11-06 点击:335
从你的气色来看,你需要多吃补血的食品。Nhìn qua sắc mặt của anh, anh c̀n ăn nhìu thức ăn b̉máu....
中越对译:从……来看……1 日期:2019-11-06 点击:470
从你的成绩来看,你还需要付出更大的努力。Nhìn qua thành tích của anh, anh còn c̀n ñlực hơn nữa....
中越对译:几乎9 日期:2019-10-31 点击:623
他几乎被刚才的场景吓哭了。Anh́y sợsuýt phát khóc trước cảnh tượng vừa r̀i.他刚才跑得太快了,几乎快喘不过......
中越对译:几乎8 日期:2019-10-31 点击:443
他边走路边看手机几乎撞到电线杆上。Anh́y đi đường xem máy địn thoại di đ̣ng tínữa đm vào c̣t địn.天......
中越对译:几乎7 日期:2019-10-31 点击:439
不是你提醒我,我几乎忘了。Khng cóanh nhắc, suýt nữa thì ti qun ḿt.我刚才两条腿一软,几乎摔倒。Ti vừa nãy hai ......
中越对译:几乎6 日期:2019-10-31 点击:368
非洲有些地区的人民几乎连温饱问题都解决不了。Nhn dn ṃt śvùngởchu Phi h̀u nhưcòn chưa giải quýt được v......
中越对译:几乎5 日期:2019-10-31 点击:376
这篇文章好感人,我几乎要沉醉在其中了。Bài văn này ŕt cảm đ̣ng, ti h̀u nhưđắm mình trong tác ph̉m....
中越对译:几乎4 日期:2019-10-31 点击:339
这条路上几乎看不见汽车,更没有人影。Trn con đường này h̀u nhưkhng th́y xet, càng khng th́y bóng người....
中越对译:几乎3 日期:2019-10-31 点击:433
演唱会现场几乎有五千人。Hịn trường bủi bỉu dĩn văn ngḥcó g̀n 5 nghìn người....
中越对译:几乎2 日期:2019-10-31 点击:494
他的个儿几乎有两米高。Vóc người anh́y cao g̀n hai mét....
中越对译:几乎1 日期:2019-10-31 点击:368
报名的事他几乎忘了。Anh́y h̀u nhưđã qun vịc báo danh....
中越对译:于是10 日期:2019-10-31 点击:402
天气预报说明天下大雪,于是学校只能宣布停课一天。Dựbáo thời tít nói rằng ngày mai mưa tuýt to, th́là nhà......
中越对译:于是9 日期:2019-10-31 点击:342
早上起晚了,于是我只能饿着肚子去上班。Bủi sáng ḍy mụn, th́là ti đành đói bụng đi làm....
中越对译:于是8 日期:2019-10-31 点击:351
最近实在太胖了,于是我准备去健身。Dạo này quả là ṃp quá, th́là ti chủn bịđ̉rèn luỵn sức khỏe....
中越对译:于是7 日期:2019-10-31 点击:316
今天下雨,于是我们的体育课改在教室上。Hm nay mưa, th́là tít th̉dục của chúng ti đ̉i vào học trong lớp....
中越对译:于是6 日期:2019-10-31 点击:374
昨天懒得做饭了,于是我们出去吃的。Hm qua lười ńu cơm, th́là chúng ti ra ngoài ăn....
中越对译:于是5 日期:2019-10-31 点击:338
家里没蔬菜了,于是我去了菜市场。Ởnhà h́t rau r̀i, th́là ti đi chợ....