英语英语 日语日语 韩语韩语 法语法语 德语德语 西班牙语西班牙语 意大利语意大利语 阿拉伯语阿拉伯语 葡萄牙语葡萄牙语 俄语俄语 芬兰语芬兰语 泰语泰语 丹麦语丹麦语 对外汉语对外汉语

越南语学习网

  • 高级搜索
  • 收藏本站
  • 网站地图
  • RSS订阅
  • 设为首页
  • TAG标签
  • TAG列表
  • 关键字列表
  • 中越对译:既4 日期:2019-10-27 点击:315

    妹妹的书包既美观,又实用。Cặp sách của em gái vừa đẹp vừa thực dụng....

  • 中越对译:既3 日期:2019-10-27 点击:336

    弟弟既不会抽烟,又不会喝酒Em trai vừa khng bít hút thúc lá, vừa khng bít úng rượu....

  • 中越对译:既2 日期:2019-10-27 点击:387

    哥哥既不喜欢坐汽车,又不喜欢坐火车。Anh trai vừa khng thích ng̀it, lại khng thích ng̀i tàu hỏa....

  • 中越对译:既1 日期:2019-10-27 点击:380

    姐姐既不是医生又不是护士。Chị gái vừa khng làbác sĩcũng khng lày tá....

  • 中越对译:无论3 日期:2019-10-27 点击:312

    无论你的父母怎样批评你,他们都是为你好。B́t k̉b́mẹbạn ph bình bạn nhưth́nào, đ̀u là vì mún t́t cho b......

  • 中越对译:无论2 日期:2019-10-27 点击:330

    无论生活的路有多坎坷,我们都应该好好的走下去。B́t k̉đường đời g̣nh gh̀nh th́nào, chúng ta đ̀u nn vững ......

  • 中越对译:无论1 日期:2019-10-27 点击:350

    无论环境多么恶劣,小草都努力生长。B́t k̉mi trường khắc nghịt th́nào, cy cỏđ̀u ćgắng sinh trưởng....

  • 中越对译:连4 日期:2019-10-27 点击:327

    阿红发烧了,连好朋友的生日聚会都没参加。H̀ng bịśt, ngay cảsinh nḥt của bạn thn cũng khng tham gia....

  • 中越对译:连3 日期:2019-10-27 点击:311

    这首唐诗太经典了,连三岁小孩都会背。Bài thơĐường này quákinhđỉn, ngay cảtrẻln ba cũng thục lòng....

  • 中越对译:连2 日期:2019-10-27 点击:343

    这个问题连我们班最优秀的学生都回答不了。V́nđ̀này ngay cảhọc sinh giỏi nh́t lớp chúng ti cũng khng trảlời......

  • 中越对译:连1 日期:2019-10-27 点击:339

    今天太忙了,连饭都没有吃。Hm nay ḅn ṛn quá, ngay cảcơm cũng chưaăn....

  • 中越对译:既然4 日期:2019-10-27 点击:310

    既然他的话不可靠,那你就不要相信。Lời nói của anh́y khng đáng tin c̣y, thìbạn đừng tin....

  • 中越对译:既然3 日期:2019-10-27 点击:319

    既然你的看法符合实际情况,那就应该坚持到底。Nḥn định của bạn đã phù hợp tình hình thực t́, thì nn kin ......

  • 中越对译:既然2 日期:2019-10-27 点击:348

    既然把衣服弄脏了,就赶紧脱下来洗一洗。Đã làm b̉náo r̀i, thìcởi ngay ra giặt đi....

  • 中越对译:既然1 日期:2019-10-27 点击:339

    既然已经决定了,再说什么也没有用了。Đã quýt định r̀i, thìnói gìcũng khng cótác dụng nữa....

  • 中越对译:即使4 日期:2019-10-27 点击:411

    即使我富有了,也不会忘记贫穷的日子。Dù ti giàu cócũng khng qun những năm tháng nghèo khó....

  • 中越对译:即使3 日期:2019-10-27 点击:313

    即使我辞职离开这家公司,也会和同事们保持联系。Dù ti đã từchức rời khỏi cng ty này, nhưng ṽn giữlin ḥvớ......

  • 中越对译:即使2 日期:2019-10-27 点击:372

    即使他们放弃了原来的想法,也没有关系。Dù họ bỏ ý kín ban đ̀u cũng khng h̀gì....

  • 中越对译:即使1 日期:2019-10-27 点击:405

    即使我的成绩是全班第一,也不能骄傲。Dù thành tích của ti đứng đ̀u lớp, cũng khng được kiu ngạo....

  • 中越对译:那么4 日期:2019-10-24 点击:446

    她的舞蹈动作总是那么优美,那么轻盈。Đ̣ng tác múa của ćy lúc nào cũng đẹp mắt th́, uỷn chuỷn th́....

 «上一页   1   2   …   51   52   53   54   55   …   133   134   下一页»   共2673条/134页 
栏目列表